Back to Blog

Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị bệnh viêm khớp - Dược Bình Đông

Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị bệnh viêm khớp - Dược Bình Đông

Viêm khớp, một căn bệnh tưởng chừng chỉ “ghé thăm” người cao tuổi, nay lại đang có xu hướng trẻ hóa đáng báo động. Cơn đau âm ỉ, dai dẳng, sưng cứng khớp, khó khăn trong vận động,... là những “gánh nặng” mà viêm khớp mang đến, ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống sinh hoạt thường ngày. Vậy viêm khớp là gì? Làm sao để nhận biết và điều trị hiệu quả? Hãy cùng Dược Bình Đông giải đáp mọi thắc mắc qua bài viết chi tiết dưới đây!

Viêm Khớp Là Gì?

Viêm khớp là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại một hoặc nhiều khớp trong cơ thể. Khớp là nơi hai hay nhiều xương tiếp xúc với nhau, được bao bọc bởi sụn khớp và chứa dịch khớp, giúp cho việc vận động được trơn tru. Khi bị viêm, các mô xung quanh khớp (sụn khớp, màng hoạt dịch, dây chằng, đầu xương) bị tổn thương, gây đau, sưng, nóng, đỏ và cứng khớp.

Phân Loại Bệnh Viêm Khớp

Có hơn 100 loại viêm khớp khác nhau, mỗi loại có nguyên nhân và triệu chứng riêng biệt. Dưới đây là một số loại viêm khớp thường gặp:

  1. Viêm xương khớp (OA): Hay còn gọi là thoái hóa khớp, là loại viêm khớp phổ biến nhất, thường gặp ở người lớn tuổi do quá trình lão hóa, khiến sụn khớp bị bào mòn, xương cọ xát trực tiếp vào nhau, gây đau, cứng khớp.
  2. Viêm khớp dạng thấp (RA): Là bệnh lý tự miễn, hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào màng hoạt dịch của khớp, gây viêm, đau và tổn thương khớp. Bệnh thường khởi phát ở độ tuổi 30-50, nữ giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới.
  3. Viêm cột sống dính khớp: Là dạng viêm khớp mãn tính ảnh hưởng chủ yếu đến cột sống, khiến các đốt sống bị dính lại với nhau, gây đau, cứng và hạn chế vận động cột sống.
  4. Gout (Gút): Là một dạng viêm khớp xảy ra do sự tích tụ tinh thể axit uric trong khớp, gây viêm, sưng, nóng, đỏ và đau dữ dội.
  5. Viêm khớp tự phát thiếu niên: Là một loại viêm khớp ảnh hưởng đến trẻ em dưới 16 tuổi, gây đau, sưng, cứng khớp.
  6. Viêm khớp vảy nến: Thường xảy ra ở người mắc bệnh vảy nến, gây viêm, đau ở các khớp ngón tay, ngón chân.
  7. Viêm khớp phản ứng: Xảy ra sau khi cơ thể bị nhiễm trùng, thường là nhiễm trùng đường ruột hoặc đường tiết niệu.
  8. Viêm khớp nhiễm khuẩn: Xảy ra khi vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào khớp, gây viêm nhiễm.
  9. Viêm khớp ngón tay cái: Gây đau, sưng, cứng khớp ngón tay cái, ảnh hưởng đến khả năng cầm nắm.
  10. Viêm khớp háng: Gây đau, sưng, cứng khớp háng, ảnh hưởng đến khả năng đi lại.

Triệu Chứng Đặc Trưng Của Bệnh Viêm Khớp

Dù mỗi loại viêm khớp có những biểu hiện riêng, nhưng nhìn chung, người bệnh thường gặp phải các triệu chứng sau:

  1. Đau sưng: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tăng lên khi vận động, ấn vào khớp, hoặc vào buổi sáng. Đau do viêm có thể xuất hiện về đêm hoặc khi thời tiết thay đổi.
  2. Căng cứng: Khớp khó cử động, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi một thời gian dài. Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 1 giờ là dấu hiệu điển hình của viêm khớp dạng thấp.
  3. Đỏ, nóng: Khớp bị viêm sưng to hơn bình thường, có thể kèm theo nóng, đỏ da.
  4. Khả năng chuyển động giảm sút: Khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hằng ngày như đi lại, leo cầu thang, cầm nắm đồ vật.

Nguyên Nhân Gây Bệnh Viêm Khớp

Viêm khớp có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  1. Chấn thương: Chấn thương khớp do tai nạn, chơi thể thao có thể gây viêm khớp cấp tính hoặc làm tăng nguy cơ viêm khớp về sau.
  2. Di truyền: Yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong một số loại viêm khớp, như viêm khớp dạng thấp.
  3. Nhiễm khuẩn: Vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập vào khớp, gây viêm khớp nhiễm khuẩn.
  4. Tuổi tác: Quá trình lão hóa khiến sụn khớp bị bào mòn, dễ thoái hóa, đồng thời các tổn thương viêm mạn tính tích tụ lâu ngày cũng khiến xương khớp dễ bùng phát các đợt viêm cấp.
  5. Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp cao hơn nam giới.
  6. Thừa cân - béo phì: Trọng lượng cơ thể quá mức tạo áp lực lên các khớp, tăng nguy cơ thoái hóa khớp.
  7. Tính chất công việc: Người thường xuyên mang vác nặng, ngồi lâu một tư thế có nguy cơ mắc viêm khớp cao hơn.
  8. Thói quen vận động và sinh hoạt: Ít vận động khiến cơ bắp yếu đi, khớp kém linh hoạt, dễ bị tổn thương.
  9. Rối loạn hệ thống miễn dịch - Cơ chế bệnh sinh của viêm khớp: Hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khớp, gây viêm khớp dạng thấp.

Khi Nào Người Bệnh Cần Đến Gặp Bác Sĩ?

Nếu bạn gặp phải các triệu chứng sau, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức:

  • Đau khớp dữ dội, kéo dài, không thuyên giảm khi nghỉ ngơi.
  • Sưng, nóng, đỏ khớp.
  • Cứng khớp, hạn chế vận động.
  • Sốt, mệt mỏi, chán ăn, sụt cân.

Biến Chứng Của Bệnh Viêm Khớp

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, viêm khớp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Teo cơ: Cơ bắp xung quanh khớp bị yếu đi do ít vận động.
  • Biến dạng khớp: Khớp bị biến dạng, mất chức năng vận động.
  • Dính khớp: Khớp bị cứng, khó cử động, thậm chí không thể cử động được.
  • Tàn phế: Người bệnh mất khả năng vận động, phải phụ thuộc vào người khác.
  • Các biến chứng khác: Viêm khớp dạng thấp có thể gây tổn thương tim, phổi, mắt,...

Chẩn Đoán Viêm Khớp

Để chẩn đoán chính xác loại viêm khớp và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:

Kiểm tra thể chất: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt, công việc,... và thực hiện khám lâm sàng để đánh giá khả năng vận động của khớp, kiểm tra xem có sưng, nóng, đỏ, đau hay không.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • X-quang: Phát hiện các dấu hiệu bào mòn sụn khớp, gai xương, hẹp khe khớp hoặc dính khớp,...
  • CT scan: Chỉ định trong các trường hợp nghi viêm tủy xương.
  • MRI: Đánh giá toàn diện nhất về dây chằng, bao hoạt dịch, sụn khớp, dịch khớp,...

Nội soi khớp: Quan sát trực tiếp bên trong khớp, lấy mẫu dịch khớp để xét nghiệm.

Sinh thiết dịch khớp để kiểm tra: Xác định nguyên nhân gây viêm khớp.

Xét nghiệm máu:

Đánh giá các chỉ số viêm (tổng phân tích tế bào máu, CRP, tốc độ máu lắng), tầm soát các bệnh tự miễn (xét nghiệm RF, Anti CCP), sàng lọc nguy cơ bệnh gút (xét nghiệm acid uric),...

Điều Trị Bệnh Viêm Khớp Như Thế Nào?

Mục tiêu của điều trị viêm khớp là giảm đau, giảm viêm, cải thiện chức năng vận động và ngăn ngừa biến chứng. Tùy thuộc vào loại viêm khớp, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người mà bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, bao gồm:

Thay đổi thói quen sống:

  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe như đi bộ, bơi lội, yoga,...
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh thừa cân, béo phì.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D, omega-3, chất chống oxy hóa. Hạn chế đồ ăn nhiều dầu mỡ, chất béo, tăng cường rau xanh, trái cây.
  • Tránh chấn thương: Khởi động kỹ trước khi tập luyện, sử dụng dụng cụ bảo hộ khi chơi thể thao.
  • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
  • Giữ ấm khớp trong môi trường lạnh.
  • Ngủ đủ giấc.

Dùng thuốc tây:

  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, Tramadol,...
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Ibuprofen, Diclofenac, Meloxicam,...
  • Thuốc giảm đau opioid: Morphine, Codeine,...
  • Thuốc chống viêm corticosteroid: Prednisolone, Methylprednisolone,...
  • Thuốc điều trị bệnh nền: Thuốc ức chế miễn dịch (Methotrexate, Leflunomide,...), thuốc sinh học (Infliximab, Adalimumab,...) trong viêm khớp dạng thấp.

Bổ sung dưỡng chất thiên nhiên tác động lên cơ chế bệnh sinh: Glucosamine, Chondroitin, Omega-3,...

Vật lý trị liệu:

  • Tập vận động: Giúp hạn chế cứng khớp, dính khớp.
  • Siêu âm trị liệu: Giảm viêm.
  • Nhiệt trị liệu: Chườm lạnh khi viêm cấp, chườm nóng khi viêm ổn định để tăng tưới máu khớp, hạn chế xơ hóa.

Tiêm thuốc giảm đau vào khớp: Corticosteroid, Hyaluronic acid,...

Phẫu thuật: Nội soi khớp, thay khớp nhân tạo, phẫu thuật giải phóng gân, phẫu thuật cố định khớp.

Viêm khớp là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực của người bệnh. Bằng cách trang bị kiến thức đầy đủ về bệnh, tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống tích cực, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh, cải thiện chất lượng cuộc sống và sống khỏe mạnh hơn.

Back to Blog
Made with